Có 4 kết quả:

中級 zhōng jí ㄓㄨㄥ ㄐㄧˊ中级 zhōng jí ㄓㄨㄥ ㄐㄧˊ終極 zhōng jí ㄓㄨㄥ ㄐㄧˊ终极 zhōng jí ㄓㄨㄥ ㄐㄧˊ

1/4

Từ điển phổ thông

trung cấp

Từ điển Trung-Anh

middle level (in a hierarchy)

Từ điển phổ thông

trung cấp

Từ điển Trung-Anh

middle level (in a hierarchy)

Từ điển Trung-Anh

(1) ultimate
(2) final

Từ điển Trung-Anh

(1) ultimate
(2) final